1. Tính năng: Dây tín hiệu Internet 10Gbps chống nhiễu
2. Màu sắc: Xám
3. Chiều Dài: 50M
4. Đường kính sợi đồng đơn: 0.58 (± 0.008) mm
5. Lõi đồng: 23AWG
6. Đường kính dây: 7.8mm
7. Tốc độ truyền dẫn: 10Gbps
8. Băng thông: 600MHz
9. Bọc chống nhiễu: 4 Cặp S/FTP (Sợi đôi 8 lõi)
10. Nhiệt độ hoạt động: -20°C – +60°C.
11. Điện dung: 5.6 nF/100m.
12. Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km.
13. Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
14. Độ trễ truyền: 5.6 nF/100 m
15. 1498g
16. 30 x 29 x 10 cm
Thông tin chung
Mô tả chi tiết
1. Cáp mạng Cat 7 S/FTP 23AWG Ugreen 20515 là cáp mạng có thiết kế đặt biệt theo cấu trúc chống nhiễu cặp xoắn, chauarn Category 7 theo ANSI/ TIA-568-C.2, tiêu chuẩn cao ứng dụng cho cách yêu cầu như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000Base-TX),10/100 Base-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog,...
2. Cáp mạng Cat7 S/FTP Ugreen 20515 có thiết kế lõi đồng dày 23AWG, có kích thước lõi đồng đơn là 0.58 (± 0.008) mm, 4 cặp xoắn chống nhiễu được bọc lá nhôm và sợ bện mang lại cấu trúc chống nhiễu điện từ tránh việc bị suy hao khi truyền dẫn.
2. Cáp mạng Cat7 S/FTP Ugreen 20515 có thiết kế lõi đồng dày 23AWG, có kích thước lõi đồng đơn là 0.58 (± 0.008) mm, 4 cặp xoắn chống nhiễu được bọc lá nhôm và sợ bện mang lại cấu trúc chống nhiễu điện từ tránh việc bị suy hao khi truyền dẫn.
Thông số kỹ thuật
1. Features: Anti-interference 10Gbps Internet signal wire
2. Color: Gray
3. Length: 50M
4. Single copper thread diameter: 0.58 (± 0.008) mm
5. Copper core: 23AWG
6. Wire diameter: 7.8mm
7. Transmission speed: 10Gbps
8. Bandwidth: 600MHz
9. Anti-interference shield: 4 Pairs of S/FTP (8-Core Dual Fiber)
10. Operating temperature: -20°C – +60°C.
11. Capacitance: 5.6 nF/100m.
12. Conductor resistance: 66.58 ohms max/1km.
13. Voltage: 300VAC or VDC.
14. Transmission delay: 5.6 nF/100 m
15. 3498g
16. 30 x 29 x 10 cm
2. Color: Gray
3. Length: 50M
4. Single copper thread diameter: 0.58 (± 0.008) mm
5. Copper core: 23AWG
6. Wire diameter: 7.8mm
7. Transmission speed: 10Gbps
8. Bandwidth: 600MHz
9. Anti-interference shield: 4 Pairs of S/FTP (8-Core Dual Fiber)
10. Operating temperature: -20°C – +60°C.
11. Capacitance: 5.6 nF/100m.
12. Conductor resistance: 66.58 ohms max/1km.
13. Voltage: 300VAC or VDC.
14. Transmission delay: 5.6 nF/100 m
15. 3498g
16. 30 x 29 x 10 cm
Ghi chú
45 x 32 x 12
Nhận xét & Đánh giá