1. Thương hiệu: UGREEN
2. Mã sku của sản phẩm:50120
3. Họ sản phẩm ( mã THCN ): CM316
4. Mã 05:50120
5. Trọng lượng sản phẩm sau đóng gói :2998 gram
6. Chiều dài gói hàng: 40 centimet
7. Chiều rộng gói hàng :30 Centimet
8. Chiều cao gói hàng : 11 Centimet
9. Tên: Ugreen 50120 Only BOX max 36tb dual slot Nas DH2100 network cloud storage support 18tbx2 sata 2.5' - 3.5inch interface RJ45 + USB-C + USB3.0 + USB2.0 + DC không có ổ cứng CM316
Thông tin chung
Mô tả chi tiết
1. Bộ xử lý: RTD1296 ARM Cortex-A53 Quad-core 1.4GHz
2. Bộ nhớ: 2GB DDR4; Flash: 8GB EMMC
3. Số lượng Ổ cứng được hỗ trợ: 2 ổ (36TB) Tối đa
4. Giao thức/thông số kỹ thuật của đĩa cứng: 3.5/2.5 inch SATA3.0
5. Hệ thống tệp: Nội bộ: EXT4; EXT3/EXT4/FAT32/NTFS bên ngoài
6. Kết nối WiFi: 802.11b/g/n/ac 2T2R
7. Giao diện mạng: 10/100/1000Mbps thích ứng
8. Giao diện USB: USB3.0/5Gbps; USB2.0/480Mbps; USB-C/5Gbps
9. Giao diện nguồn điện: DC~12V/3A
10. Vỏ: ABS+sơn phun kim loại
2. Bộ nhớ: 2GB DDR4; Flash: 8GB EMMC
3. Số lượng Ổ cứng được hỗ trợ: 2 ổ (36TB) Tối đa
4. Giao thức/thông số kỹ thuật của đĩa cứng: 3.5/2.5 inch SATA3.0
5. Hệ thống tệp: Nội bộ: EXT4; EXT3/EXT4/FAT32/NTFS bên ngoài
6. Kết nối WiFi: 802.11b/g/n/ac 2T2R
7. Giao diện mạng: 10/100/1000Mbps thích ứng
8. Giao diện USB: USB3.0/5Gbps; USB2.0/480Mbps; USB-C/5Gbps
9. Giao diện nguồn điện: DC~12V/3A
10. Vỏ: ABS+sơn phun kim loại
Thông số kỹ thuật
1.Processor: RTD1296 ARM Cortex-A53 Quad-core 1.4GHz
2.Memory: 2GB DDR4; Flash: 8GB EMMC
3.Supported disk number: 2 disks (36TB) Max
4.Hard disk protocol/specifications: 3.5/2.5 inch SATA3.0
5.File system: Internal: EXT4; External EXT3/EXT4/FAT32/NTFS
6.WiFi connection: 802.11b/g/n/ac 2T2R
7.Network interface: 10/100/1000Mbps adaptive
8.USB interface: USB3.0/5Gbps; USB2.0/480Mbps; USB-C/5Gbps
9.Power supply interface: DC~12V/3A
10.Shell: ABS+metal spray paint
2.Memory: 2GB DDR4; Flash: 8GB EMMC
3.Supported disk number: 2 disks (36TB) Max
4.Hard disk protocol/specifications: 3.5/2.5 inch SATA3.0
5.File system: Internal: EXT4; External EXT3/EXT4/FAT32/NTFS
6.WiFi connection: 802.11b/g/n/ac 2T2R
7.Network interface: 10/100/1000Mbps adaptive
8.USB interface: USB3.0/5Gbps; USB2.0/480Mbps; USB-C/5Gbps
9.Power supply interface: DC~12V/3A
10.Shell: ABS+metal spray paint
Ghi chú
45 x 30 x 11
Nhận xét & Đánh giá